Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển online

Các từ bắt đầu bằng A - Ă - Â
Các từ bắt đầu bằng B
Các từ bắt đầu bằng C
Cá biệt
Ca khúc
Ca ngợi
Cá nhân
Cá nhân
Cả tin
Cách xa
Cầm
Cấm
Cam chịu
Cầm cố
Cấm đoán
Cảm ơn
Cảm tạ
Cặn
Cần
Cân
Cản
Cặn bã
Cần cù
Can đảm
Cần mẫn
Cân nhắc
Cẩn thận
Cần thiết
Cản trở
Cẩn trọng
Can trường
Căng
Căng
Cạnh
Cảnh giác
Cảnh quan
Cảnh sắc
Cảnh sát
Cạnh tranh
Cảnh vật
Cao
Cao thượng
Cấp bách
Cắt
Cắt nghĩa
Cáu gắt
Cáu giận
Cẩu thả
Cay nghiệt
Cậy quyền
Cha
Cha mẹ
Chắc
Chắc chắn
Chắc nịch
Chậm
Chậm
Chăm
Chăm bẵm
Chậm chạp
Chăm chỉ
Chăm chút
Chăm lo
Chăm nom
Chậm rãi
Chăm sóc
Chậm trễ
Chán
Chặn
Chắn
Chân chất
Chán chê
Chần chừ
Chán chường
Chân dung
Chân lí
Chán nản
Chán ngán
Chán ngấy
Chân thành
Chân thật
Chắp
Chấp chới
Chập chờn
Chấp hành
Chật
Chặt
Chắt
Chặt chẽ
Chật chội
Chật hẹp
Chật ních
Chất phác
Chầu trời
Chảy
Chây lười
Chê
Chế
Chê bai
Che chở
Che giấu
Chế giễu
Chế nhạo
Chê trách
Chém
Chén
Chèn
Chẽn
Chen
Chểnh mảng
Chênh vênh
Chép
Chết
Chi
Chỉ
Chỉ bảo
Chỉ huy
Chi tiết
Chỉ trích
Chia cắt
Chia li
Chia rẽ
Chia sẻ
Chiếm đoạt
Chiên
Chiến địa
Chiến hữu
Chiến thắng
Chiến trận
Chiến tranh
Chiến trường
Chiều tà
Chín
Chín chắn
Chín muồi
Chín suối
Chính diện
Chính nghĩa
Chinh phục
Chính trực
Chịu khó
Chó
Chở che
Chờ đợi
Chói lọi
Chôn
Chon von
Chồng
Chống
Chợt
Chót vót
Chú trọng
Chức vụ
Chùng
Chững chạc
Chúng mình
Chúng ta
Chuyên cần
Chuyên nghiệp
Cố chấp
Cơ cực
Cố định
Cơ đồ
Cô đơn
Cố gắng
Có ích
Cố nhiên
Cổ vũ
Cọ xát
Cốc
Cọc cằn
Cởi
Cõi đời
Cởi mở
Coi thường
Coi trọng
Còn
Công an
Công bằng
Cộng đồng
Công khai
Công kích
Công nhận
Cộng sự
Cộng tác
Cũ kĩ
Cũ rích
Cưa
Của cải
Cúc
Cục cằn
Cực nhọc
Cục súc
Cung
Cưng chiều
Cứng cỏi
Cứng rắn
Cuối cùng
Cuốn hút
Cường điệu
Cuống quýt
Cường tráng
Cương trực
Cửu
Xem thêm
Các từ bắt đầu bằng D - Đ
Các từ bắt đầu bằng E - Ê
Các từ bắt đầu bằng G
Các từ bắt đầu bằng H
Các từ bắt đầu bằng I
Các từ bắt đầu bằng K
Các từ bắt đầu bằng L
Các từ bắt đầu bằng M
Các từ bắt đầu bằng N
Năm
Nắm bắt
Nắn
Nản chí
Nắng
Nặng nề
Nặng nhọc
Nâng niu
Náo động
Náo loạn
Não nề
Náo nhiệt
Nạt
Nể nang
Nể trọng
Nén
Nết na
Ngã
Ngạc nhiên
Ngại ngùng
Ngắm
Ngắm nghía
Ngắn
Ngăn
Ngăn cấm
Ngăn cản
Ngăn nắp
Ngán ngẩm
Ngần ngừ
Ngáng
Ngang ngược
Ngao ngán
Ngắt
Ngay ngắn
Ngây ngô
Ngay thẳng
Ngây thơ
Nghèo
Nghèo khổ
Nghi hoặc
Nghi ngờ
Nghĩa vụ
Nghiêm cấm
Nghiêm nghị
Nghiên cứu
Nghiệp dư
Ngô
Ngô nghê
Ngờ nghệch
Ngờ vực
Ngoan
Ngoằn ngoèo
Ngốc nghếch
Ngoẻo
Ngọn
Ngóng
Ngóng chờ
Ngọt bùi
Ngọt ngào
Ngột ngạt
Ngũ
Ngủ
Ngu dốt
Ngu ngơ
Ngu ngốc
Ngu xuẩn
Ngựa
Nguệch ngoạc
Người nhà
Người tốt
Người xấu
Ngượng ngùng
Ngưu
Nguy hiểm
Nguy nga
Ngụy trang
Nguyệt
Nhà
Nhã nhặn
Nhàm chán
Nham hiểm
Nhân đạo
Nhân hậu
Nhẫn nại
Nhẵn nhụi
Nhân từ
Nhanh
Nhanh nhẹn
Nhạo báng
Nhập
Nhấp nhô
Nhập nhoạng
Nhật
Nhạt
Nhát gan
Nhẹ nhàng
Nhẹ nhõm
Nhi đồng
Nhiệm vụ
Nhiệt huyết
Nhiệt tình
Nhiều
Nhìn
Nhỏ
Nhỏ bé
Nhỏ hẹp
Nhỏ nhắn
Nhỏ nhen
Nhỏ tí
Nhỏ xíu
Nhóm
Nhộn nhịp
Nhu cầu
Nhu nhược
Nhức
Nhục
Nhục nhã
Nhược điểm
Nhường nhịn
Nhụt chí
Nhút nhát
Niềm nở
Niềm tin
Nỏ
No
Nỗ lực
Nối
Nổi danh
Nổi tiếng
Nón
Non dại
Non sông
Non trẻ
Nông
Nóng
Nông cạn
Nóng lòng
Nóng nảy
Nóng nực
Nức danh
Nức tiếng
Nườm nượp
Nuốt lời
Xem thêm
Các từ bắt đầu bằng O - Ô - Ơ
Các từ bắt đầu bằng P
Các từ bắt đầu bằng Q
Các từ bắt đầu bằng R
Các từ bắt đầu bằng S
Các từ bắt đầu bằng T
Tạ thế
Tắc
Tách biệt
Tách rời
Tài
Tài ba
Tài giỏi
Tài hoa
Tài sản
Tài tình
Tam
Tầm thường
Tăm tối
Tan
Tàn ác
Tàn bạo
Tàn nhẫn
Tần tảo
Tán thành
Táo bạo
Tao nhã
Tấp nập
Tập thể
Tập trung
Tất bật
Tất nhiên
Tàu hỏa
Tẩy
Tệ bạc
Tế nhị
Thái
Thái bình
Thăm dò
Thám thính
Thảm thương
Thân hữu
Thân mật
Thân phụ
Thân quen
Thân thiện
Thân thiết
Thận trọng
Thắng
Thẳng tắp
Thẳng thắn
Thảng thốt
Thanh bạch
Thanh bình
Thanh cao
Thành công
Thanh đạm
Thành đạt
Thanh lịch
Thanh nhã
Thành quả
Thanh tao
Thanh thản
Thành thạo
Thành thục
Thành tích
Thanh tĩnh
Thành tựu
Thành viên
Thạo
Thảo luận
Tháo vát
Thấp
Thấp hèn
Thập thò
Thấp thỏm
Thắt
Thật
Thất bại
Thất bát
Thất hứa
Thất lễ
Thật thà
Thất thu
Thất vọng
Thấu đáo
Thấu hiểu
Thầy
Thay đổi
Thầy thuốc
Thế chấp
Thế mạnh
Thê thảm
Thêm
Thẹn thùng
Thênh thang
Thêu
Thi hành
Thích thú
Thiên
Thiện
Thiện nhân
Thiên vị
Thiết yếu
Thiếu
Thiếu nhi
Thiểu số
Thiếu sót
Thình lình
Thịnh soạn
Thô bạo
Thô lỗ
Thơ ngây
Thờ ơ
Thô sơ
Thô sơ
Thỏa lòng
Thỏa mãn
Thỏa thích
Thoải mái
Thoáng đãng
Thoắt
Thơm
Thơm lừng
Thơm ngát
Thơm nức
Thơm tho
Thông
Thông báo
Thông minh
Thống nhất
Thong thả
Thông thạo
Thống trị
Thù địch
Thủ đoạn
Thu hút
Thu nhiều
Thử thách
Thú vị
Thú vui
Thua
Thừa
Thua cuộc
Thưa thớt
Thuận lợi
Thuần thục
Thuần túy
Thức
Thúc giục
Thực hiện
Thượng
Thương gia
Thương lượng
Thương tâm
Thướt tha
Thùy mị
Tí hon
Tỉ mỉ
Tí teo
Tía
Tiếc nuối
Tiến
Tiến công
Tiền phương
Tiền tuyến
Tiếp nhận
Tiếp thu
Tiếp thụ
Tiết kiệm
Tiểu
Tiêu tan
Tiêu vong
Tìm hiểu
Tìm tòi
Tin cậy
Tín hiệu
Tín nhiệm
Tin tưởng
Tin yêu
Tỉnh
Tình cờ
Tĩnh lặng
Tinh nhanh
Tinh ranh
Tinh tế
Tinh thông
Tinh vi
To
Tổ
To lớn
Tổ quốc
Toán
Toan tính
Tối
Tối dạ
Tối tăm
Tồn tại
Tôn trọng
Tọng
Tổng hợp
Tốp
Tốt bụng
Tốt tính
Trắc trở
Trách nhiệm
Trái
Trầm
Trầm mặc
Tràn đầy
Trận mạc
Tràn trề
Trắng
Tráng lệ
Trang nhã
Trắng nõn
Trắng trẻo
Tranh giành
Trao đổi
Tráo trở
Trật tự
Trâu
Trễ
Trẻ em
Trẻ trung
Trên
Trêu chọc
Trình bày
Trợ giúp
Trói
Trôi chảy
Trộm cắp
Tròn
Tròn trịa
Tròn trĩnh
Trơn tru
Tròn xoe
Trong
Trông chờ
Trông coi
Trông ngóng
Trông nom
Trong sáng
Trong suốt
Trong trẻo
Trong vắt
Trong veo
Trong xanh
Trúng mánh
Trừng phạt
Trung thực
Trưởng thành
Trường tồn
Trượt
Truyền thống
Truyền thuyết
Tứ
Tu bổ
Từ chối
Tự do
Tự hào
Tự lập
Tự ti
Tự tin
Tự tôn
Từ trần
Tự trọng
Tựa
Tuân thủ
Tức giận
Tung tích
Tươi sáng
Tươi tốt
Tường tận
Tương trợ
Tựu trường
Tuyên dương
Tuyệt chủng
Tuyệt vọng
Xem thêm
Các từ bắt đầu bằng U - Ư
Các từ bắt đầu bằng V
Các từ bắt đầu bằng X
Các từ bắt đầu bằng Y