Giảng nghĩa


Nghĩa: nói rõ, giảng giải cho rõ nghĩa của từ ngữ, câu văn, bài văn

Từ đồng nghĩa: giải nghĩa, giải thích, cắt nghĩa, giảng giải

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Anh ấy nhờ tôi giải nghĩa từ này vì không hiểu nghĩa.

  • Cậu giải thích cho tớ các bước làm bài này được không?

  • Cuốn từ điển này sẽ giúp bạn cắt nghĩa những từ ngữ khó hiểu.

  • Ông bà luôn giảng giải cho em những điều hay lẽ phải.

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm