360 động từ bất quy tắc - Bảng động từ bất quy tắc
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC
(CƠ BẢN)
NGUYÊN THỂ & HIỆN TẠI ĐƠN |
QUÁ KHỨ |
QUÁ KHỨ PHÂN TỪ |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
Nhóm 1: CÁC ĐỘNG TỪ QUAN TRỌNG |
|||
be (am – is – are) |
was/ were |
been |
thì, là |
do (does) |
did |
done |
làm |
have (has) |
had |
had |
có, ăn |
come (comes) |
came |
come |
đến |
get (gets) |
got |
got |
có được, kiếm được, nhận được, mua... |
go (goes) |
went |
gone |
đi |
make (makes) |
made |
made |
làm |
say (says) |
said |
said |
nói |
tell (tells) |
told |
told |
bảo, kể |
Nhóm 2: ĐỘNG TỪ TRI GIÁC |
|||
hear (hears) |
heard |
heard |
nghe thấy |
see (sees) |
saw |
seen |
nhìn thấy |
smell (smells) |
smelt |
smelt |
ngửi |
Nhóm 3: GIỮ NGUYÊN |
|||
cost (costs) |
cost |
cost |
có giá là, mất (bao nhiêu) |
cut (cuts) |
cut |
cut |
cắt, chặt |
hit (hits) |
hit |
hit |
đánh, va phải |
hurt (hurts) |
hurt |
hurt |
làm tổn thương, làm đau |
let (lets) |
let |
let |
để cho, cho phép |
put (puts) |
put |
put |
đặt, để |
read (reads) |
read |
read |
đọc |
shut (shuts) |
shut |
shut |
đóng |
Nhóm 4: I – E / O – E / I – EN và những trường hợp khác |
|||
bite (bites) |
bite |
bite |
cắn, ngoạm |
break (breaks) |
broke |
broken |
làm vỡ |
choose (chooses) |
chose |
choosen |
lựa chọn |
drive (drives) |
drove |
driven |
lái xe |
eat (eats) |
ate |
eaten |
ăn |
fall (falls) |
fell |
fallen |
ngã, giảm |
give (gives) |
gave |
given |
cho |
forget (forgets) |
forgot |
forgotten |
quên |
forgive (forgives) |
forgave |
forgiven |
tha thứ |
freeze (freezes) |
froze |
frozen |
đóng bang, làm đông |
hide (hides) |
hid |
hidden |
trốn |
ride (rides) |
rode |
ridden |
đi (xe đạp), cưỡi |
rise (rises) |
rose |
risen |
mọc, tang |
shake (shakes) |
shook |
shaken |
lắc |
speak (speaks) |
spoke |
spoken |
nói |
steal (steals) |
stole |
stolen |
ăn trộm |
take (takes) |
took |
taken |
lấy |
wake (up) (wakes) |
woke |
woken |
đánh thức, thức dậy |
write (writes) |
wrote |
written |
viết |
Nhóm 5 : I / U*-A / U |
|||
begin (begins) |
began |
begun |
bắt đầu |
drink (drinks) |
drank |
drunk |
uống |
ring (rings) |
rang |
rung |
reo, kêu |
sing (sings) |
sang |
sung |
hát |
swing (swings) |
swung |
swung |
đu đưa |
swim (swims) |
swam |
swum |
bơi |
Nhóm 6: AW-OW / EW / OWN |
|||
blow (blows) |
blew |
blown |
thổi |
draw (draws) |
drew |
drawn |
vẽ |
fly (flies) |
flew |
flown |
bay |
grow (grows) |
grew |
grown |
trồng, tăng trưởng |
know (knows) |
knew |
known |
biết |
throw (throws) |
threw |
thrown |
ném |
Nhóm 7: -AUGHT / -OUGHT |
|||
bring (brings) |
brought |
brought |
mang lại, đem lại |
buy (buys) |
bought |
bought |
mua |
catch (catches) |
caught |
caught |
bắt |
fight (fights) |
fought |
fought |
đánh nhau, đấu tranh |
teach (teaches) |
taught |
taught |
dạy |
think (thinks) |
thought |
thought |
nghĩ |
Nhóm 8: -STAND / -STOOD / -STOOD |
|||
stand (stands) |
stood |
stood |
đứng |
understand (understands) |
understood |
understood |
hiểu |
Nhóm 9: -EE- / -E- / -E- / |
|||
bleed (bleeds) |
bled |
bled |
chảy máu |
feed (feeds) |
fed |
fed |
cho ăn |
feel (feels) |
felt |
felt |
cảm thấy |
keep (keeps) |
kept |
kept |
giữ |
meet (meets) |
met |
met |
gặp |
sleep (sleeps) |
slept |
slept |
ngủ |
sweep (sweeps) |
swept |
swept |
quét |
Nhóm 10: -D / -T / -T |
|||
build (builds) |
built |
built |
xây dựng |
lend (lends) |
lent |
lent |
cho mượn |
send (sends) |
sent |
sent |
gửi |
spend (spends) |
spent |
spent |
dành (thời gian) vào việc gì, tiêu (tiền) |
Nhóm 11: -T / -T |
|||
burn (burns) |
|
|
làm bỏng, đốt cháy |
dream (dreams) |
dreamt |
dreamt |
mơ |
learn (learns) |
learnt |
learnt |
học |
leave (leaves) |
left |
left |
rời đi |
light (lights) |
lit |
lit |
thắp, đốt, châm |
lose (loses) |
lost |
lost |
mất, thua |
mean (means) |
meant |
meant |
nghĩa là, có ý định |
shoot (shoots) |
shot |
shot |
bắn, quay phim, chụp ảnh |
sit (sits) |
sat |
sat |
ngồi |
spell (spells) |
spelt |
spelt |
đánh vần |
Nhóm 12: HỖN HỢP |
|||
become (becomes) |
became |
become |
trở nên, trở thành |
find (finds) |
found |
found |
tìm thấy, thấy |
hang (hangs) |
hung |
hung |
treo |
hold (holds) |
held |
held |
cầm, nắm |
lay (lays) |
laid |
laid |
đặt, để |
lie (lies) |
lay |
lain |
nói dối, nằm |
pay (pays) |
paid |
paid |
trả, thanh toán |
run (runs) |
ran |
run |
chạy |
sell (sells) |
sold |
sold |
bán |
shine (shines) |
shone |
shone |
chiếu sáng, soi sáng |
show (shows) |
showed |
shown |
cho xem, cho thấy, tỏ ra |
wear (wears) |
wore |
worn |
mặc |
win (wins) |
won |
won |
chiến thắng |