Upset>
Upset
/ʌpˈset/
(v): đánh đổ/ lật đổ
V1 của upset (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của upset (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của upset (past participle – quá khứ phân từ) |
upset Ex: This decision is likely to upset a lot of people. (Quyết định này có lẽ sẽ khiến nhiều người khó chịu.) |
upset Ex: It upset him that nobody had bothered to tell him about it. (Anh ấy buồn vì không ai bận tâm nói với anh ấy về điều đó.) |
upset Ex: He had clearly been upset by the incident. (Anh ấy rõ ràng đã rất buồn vì sự cố này.) |


- Quá khứ của uphold - Phân từ 2 của uphold
- Quá khứ của unwind - Phân từ 2 của unwind
- Quá khứ của unspin - Phân từ 2 của unspin
- Quá khứ của unlearn - Phân từ 2 của unlearn
- Quá khứ của unhide - Phân từ 2 của unhide
>> Xem thêm