Unbend>
Unbend
/ˌʌnˈbend/
(v): làm thẳng lại
V1 của unbend (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của unbend (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của unbend (past participle – quá khứ phân từ) |
unbend Ex: He could be fun if he’d unbend a little. (Anh ấy có thể vui vẻ nếu anh ấy thư giãn một chút.) |
unbent Ex: I'd hoped that after a glass or two of wine she unbent a little. (Tôi đã hy vọng rằng sau một hoặc hai ly rượu, cô ấy sẽ bớt cúi người đi một chút.) |
unbent Ex: They have already unbent this iron bar. (Họ đã bẻ cong thanh sắt này rồi.) |


- Quá khứ của unbind - Phân từ 2 của unbind
- Quá khứ của unclothe - Phân từ 2 của unclothe
- Quá khứ của undercut - Phân từ 2 của undercut
- Quá khứ của underfeed - Phân từ 2 của underfeed
- Quá khứ của undergo - Phân từ 2 của undergo
>> Xem thêm