Undo>
Undo
/ʌnˈduː/
(v): tháo ra
V1 của undo (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của undo (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của undo (past participle – quá khứ phân từ) |
undo Ex: It's not too late to try and undo some of the damage. (Vẫn chưa quá muộn để thử và khắc phục một số thiệt hại.) |
undid Ex: I undid the package and took out the books. (Tôi mở gói và lấy sách ra.) |
undone Ex: The team was undone by the speed and strength of their opponents. (Toàn đội đã bị khuất phục trước tốc độ và sức mạnh của đối thủ.) |


- Quá khứ của unfreeze - Phân từ 2 của unfreeze
- Quá khứ của unhang - Phân từ 2 của unhang
- Quá khứ của unhide - Phân từ 2 của unhide
- Quá khứ của unlearn - Phân từ 2 của unlearn
- Quá khứ của unspin - Phân từ 2 của unspin
>> Xem thêm