Unhide>
Unhide
/ˌʌnˈ haɪd/
(v): hiển thị, không ẩn
V1 của unhide (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của unhide (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của unhide (past participle – quá khứ phân từ) |
unhide Ex: Do you know how to unhide the toolbar. (Bạn có biết làm thế nào để bỏ ẩn thanh công cụ.) |
unhid Ex: They unhid the prize and it was huge. (Họ đã mở giải thưởng và nó rất lớn.) |
unhidden Ex: Have you unhidden the app for me? (Bạn đã bỏ ẩn ứng dụng này cho tôi à?) |
- Quá khứ của unlearn - Phân từ 2 của unlearn
- Quá khứ của unspin - Phân từ 2 của unspin
- Quá khứ của unwind - Phân từ 2 của unwind
- Quá khứ của uphold - Phân từ 2 của uphold
- Quá khứ của upset - Phân từ 2 của upset
>> Xem thêm