Wake>
Wake
/weɪk/
(v): thức giấc
V1 của wake (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của wake (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của wake (past participle – quá khứ phân từ) |
wake Ex: I always wake early in the summer. (Tôi luôn dậy sớm vào mùa hè.) |
woke Ex: Tom woke with a start and lifted his head. (Tom giật mình thức dậy và ngẩng đầu lên.) |
woken Ex: I was woken by the sound of someone moving around. (Tôi bị đánh thức bởi âm thanh của ai đó di chuyển xung quanh.) |
- Quá khứ của wear - Phân từ 2 của wear
- Quá khứ của wed - Phân từ 2 của wed
- Quá khứ của weep - Phân từ 2 của weep
- Quá khứ của wet - Phân từ 2 của wet
- Quá khứ của win - Phân từ 2 của win
>> Xem thêm