Win>
Win
/wɪn/
(v): thắng/ chiến thắng
V1 của win (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của win (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của win (past participle – quá khứ phân từ) |
win Ex: She loves to win an argument. (Cô ấy thích giành chiến thắng trong một cuộc tranh luận.) |
won Ex: France won by six goals to two against Denmark. (Pháp thắng Đan Mạch tỉ số 6-2.) |
won Ex: You've won yourself a trip to New York. (Bạn đã giành được cho mình một chuyến đi đến New York.) |
- Quá khứ của wind - Phân từ 2 của wind
- Quá khứ của withdraw - Phân từ 2 của withdraw
- Quá khứ của withhold - Phân từ 2 của withhold
- Quá khứ của withstand - Phân từ 2 của withstand
- Quá khứ của work - Phân từ 2 của work
>> Xem thêm