Rewin>
Rewin 
/ˌriːˈ wɪn/
(v): thắng lại
V1 của rewin (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của rewin (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của rewin (past participle – quá khứ phân từ) |
rewin Ex: I need to rewin my closet. (Mình cần thanh lý tủ đồ.)
|
rewon Ex: I rewon my son’s toy. (Tôi giành lại đồ chơi của con trai tôi.) |
rewon Ex: You have rewon your work. (Bạn đã hoàn thành công việc của mình.) |


- Quá khứ của rewind - Phân từ 2 của rewind
- Quá khứ của rewrite - Phân từ 2 của rewrite
- Quá khứ của rid - Phân từ 2 của rid
- Quá khứ của ride - Phân từ 2 của ride
- Quá khứ của ring - Phân từ 2 của ring
>> Xem thêm