Rise>
Rise
/raɪz/
(v): đứng dậy/ mọc
V1 của rise (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của rise (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của rise (past participle – quá khứ phân từ) |
rise Ex: Smoke was rising from the chimney. (Khói bốc lên từ ống khói.) |
rose Ex: The curtain rose to reveal an empty stage. (Bức màn kéo lên để lộ một sân khấu trống.) |
risen Ex: The shares have risen in value. (Các cổ phiếu đã tăng giá trị.) |
- Quá khứ của roughcast - Phân từ 2 của roughcast
- Quá khứ của run - Phân từ 2 của run
- Quá khứ của ring - Phân từ 2 của ring
- Quá khứ của ride - Phân từ 2 của ride
- Quá khứ của rid - Phân từ 2 của rid
>> Xem thêm