Rewrite>
Rewrite
/ˌriːˈraɪt/
(v): viết lại
V1 của rewrite (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của rewrite (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của rewrite (past participle – quá khứ phân từ) |
rewrite Ex: I intend to rewrite the story for younger children. (Tôi định viết lại câu chuyện cho trẻ nhỏ hơn.) |
rewrote Ex: If I rewrote the script I would change one thing. (Nếu tôi viết lại kịch bản, tôi sẽ thay đổi một điều.) |
rewritten Ex: This essay will have to be completely rewritten. (Bài luận này sẽ phải được viết lại hoàn toàn.) |
- Quá khứ của rid - Phân từ 2 của rid
- Quá khứ của ride - Phân từ 2 của ride
- Quá khứ của ring - Phân từ 2 của ring
- Quá khứ của rise - Phân từ 2 của rise
- Quá khứ của roughcast - Phân từ 2 của roughcast
>> Xem thêm