Recast>
Recast 
/ˌriːˈkɑːst/
(v): đúc lại
V1 của recast (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của recast (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của recast (past participle – quá khứ phân từ) |
recast Ex: She recasts her novel as a musical comedy. (Cô ấy viết lại cuốn tiểu thuyết của mình thành một vở hài kịch ca nhạc.) |
recast Ex: She recast her lecture as a radio talk. (Cô ấy viết lại bài giảng của mình như một cuộc nói chuyện trên đài phát thanh.) |
recast Ex: In despair, the theatre director has recast the leading role. (Trong tuyệt vọng, giám đốc nhà hát diễn lại vai chính.) |


- Quá khứ của recut - Phân từ 2 của recut
- Quá khứ của redeal - Phân từ 2 của redeal
- Quá khứ của redo - Phân từ 2 của redo
- Quá khứ của redraw - Phân từ 2 của redraw
- Quá khứ của refit - Phân từ 2 của refit
>> Xem thêm