Read>
Read
/riːd/
(v): đọc
V1 của read (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của read (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của read (past participle – quá khứ phân từ) |
read Ex: Some children can read and write before they go to school. (Một số trẻ có thể đọc và viết trước khi đến trường.) |
read Ex: She read us a story. (Cô ấy đọc cho chúng tôi một câu chuyện.)
|
read Ex: I have read every single post in this entire thread. (Tôi đã đọc từng bài viết trong toàn bộ chủ đề này.) |
- Quá khứ của reawaken - Phân từ 2 của reawaken
- Quá khứ của rebid - Phân từ 2 của rebid
- Quá khứ của rebind - Phân từ 2 của rebind
- Quá khứ của rebroadcast - Phân từ 2 của rebroadcast
- Quá khứ của rebuild - Phân từ 2 của rebuild
>> Xem thêm