Rehang


Rehang 

/ˌriːˈhæŋ/

(v): treo lại  

V1 của rehang

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của rehang

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của rehang

(past participle – quá khứ phân từ)

rehang 

Ex: I had to rehang my muffler to keep the cold out.

(Tôi đã phải treo lại bộ giảm thanh của mình để giữ lạnh.)

rehung 

Ex: I rehung the door so that it opened outwards.

(Tôi treo lại cửa để nó mở ra ngoài.)

rehung 

Ex: Every autumn the gallery is completely rehung

(Mỗi mùa thu, phòng trưng bày lại hoàn toàn được trang trí lại.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm