Rethink>
Rethink
/ˌriːˈθɪŋk/
(v): suy nghĩ lại
V1 của rethink (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của rethink (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của rethink (past participle – quá khứ phân từ) |
rethink Ex: Her family's disapproval made her rethink her plans. (Sự phản đối của gia đình khiến cô suy nghĩ lại về kế hoạch của mình.) |
rethought Ex: The agency rethought its strategy. (Các cơ quan suy nghĩ lại chiến lược của nó.) |
rethought Ex: To do this effectively, the shuttering needs to be rethought not only in detail, but also conceptually. (Để thực hiện điều này một cách hiệu quả, màn trập cần được xem xét lại không chỉ về mặt chi tiết mà còn về mặt khái niệm.) |
- Quá khứ của retread - Phân từ 2 của retread
- Quá khứ của retrofit - Phân từ 2 của retrofit
- Quá khứ của rewake - Phân từ 2 của rewake
- Quá khứ của reward - Phân từ 2 của reward
- Quá khứ của reweave - Phân từ 2 của reweave
>> Xem thêm