Misdial>
misdial 
/ˌmɪsˈdaɪ.əl/
(v): gọi nhầm số
V1 của misdial (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của misdial (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của misdial (past participle – quá khứ phân từ) |
misdial Ex: Did you misdial the number? (Bạn đã gọi nhầm số à?)
|
misdialled Ex: People misdialed and get through to our house instead of the restaurant. (Mọi người đôi khi gọi nhầm và đến nhà chúng tôi thay vì nhà hàng.) |
misdialled Ex: People have just misdialed and get through to our house instead of the restaurant. (Mọi người vừa gọi nhầm và đến nhà chúng tôi thay vì nhà hàng.) |


- Quá khứ của miscount - Phân từ 2 của miscount
- Quá khứ của mishear - Phân từ 2 của mishear
- Quá khứ của mislay - Phân từ 2 của mislay
- Quá khứ của mislead - Phân từ 2 của mislead
- Quá khứ của mislearn - Phân từ 2 của mislearn
>> Xem thêm