Miscast>
miscast 
/ˌmɪsˈkɑːst/
(v): chọn vai đóng không hợp
V1 của miscast (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của miscast (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của miscast (past participle – quá khứ phân từ) |
miscast Ex: He will miscast as a hero. (Anh ấy sẽ không hợp khi đóng vai anh hùng.) |
miscast Ex: She miscast as a good woman in her last film. (Cô ấy đã chọn nhầm vai khi đóng người phụ nữ tốt bụng trong bộ phim vừa rồi.) |
miscast Ex: He was hopelessly miscast as the romantic hero. (Anh ấy đã bị coi là anh hùng lãng mạn một cách vô vọng.) |


- Quá khứ của misdial - Phân từ 2 của misdial
- Quá khứ của miscount - Phân từ 2 của miscount
- Quá khứ của mishear - Phân từ 2 của mishear
- Quá khứ của mislay - Phân từ 2 của mislay
- Quá khứ của mislead - Phân từ 2 của mislead
>> Xem thêm