Misspend


misspend 

/ˌmɪsˈspend/

(v): tiêu phí, bỏ phí  

V1 của misspend

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của misspend

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của misspend

(past participle – quá khứ phân từ)

misspend 

Ex: The council was accused of misspending public money.

(Hội đồng bị buộc tội lạm dụng chi tiêu công quỹ.)

misspent 

Ex: The council misspent public money.

(Hội đồng đã lạm dụng chi tiêu công quỹ.)

 

misspent 

Ex: We must stop public money being misspent in this way. 

(Chúng ta phải ngăn chặn việc sử dụng sai tiền công theo cách này.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm