Make>
make 
/meɪk/
(v): chế tạo, sản xuất
V1 của make (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của make (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của make (past participle – quá khứ phân từ) |
make Ex: She makes her own clothes. (Cô ấy tự may quần áo.) |
made Ex: She made coffee for us all. (Cô ấy đã pha cà phê cho tất cả chúng tôi.) |
made Ex: What's your shirt made of? (Chiếc áo sơ mi này được làm từ cái gì?) |


- Quá khứ của mean - Phân từ 2 của mean
- Quá khứ của meet - Phân từ 2 của meet
- Quá khứ của miscast - Phân từ 2 của miscast
- Quá khứ của misdial - Phân từ 2 của misdial
- Quá khứ của miscount - Phân từ 2 của miscount
>> Xem thêm