Mistake>
mistake 
/mɪˈsteɪk/
(v): phạm lỗi, nhầm lẫn
V1 của mistake (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của mistake (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của mistake (past participle – quá khứ phân từ) |
mistake Ex: He had certainly changed, but nobody could mistake his voice. (Anh ấy chắc chắn đã thay đổi, nhưng không ai có thể nhầm lẫn giọng nói của anh ấy.) |
mistook Ex: I admit that I mistook his intentions. (Tôi thừa nhận rằng tôi đã nhầm ý định của anh ấy.) |
mistaken Ex: My cab driver thought I must be mistaken about the new restaurant. (Tài xế taxi của tôi nghĩ rằng tôi phải nhầm lẫn về nhà hàng mới.) |


- Quá khứ của mistreat - Phân từ 2 của mistreat
- Quá khứ của misunderstand - Phân từ 2 của misunderstand
- Quá khứ của miswrite - Phân từ 2 của miswrite
- Quá khứ của mow - Phân từ 2 của mow
- Quá khứ của misspend - Phân từ 2 của misspend
>> Xem thêm