Mislay>
mislay ![](/themes/js/tiny_mce/themes/advanced/img/simple_audio_icon.png)
/ˌmɪsˈleɪ/
(v): để lạc mất
V1 của mislay (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của mislay (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của mislay (past participle – quá khứ phân từ) |
mislay Ex: They mislay my suitcase. (Họ đặt nhầm hành lý của tôi.)
|
mislaid Ex: They mislaid my suitcase. (Họ đặt nhầm hành lý của tôi.)
|
mislaid Ex: I seem to have mislaid my keys. (Tôi dường như đã thất lạc chìa khóa của tôi.) |
![](/themes/images/iconComment.png)
![](/themes/images/facebook-share.png)
- Quá khứ của mislead - Phân từ 2 của mislead
- Quá khứ của mislearn - Phân từ 2 của mislearn
- Quá khứ của misread - Phân từ 2 của misread
- Quá khứ của missell - Phân từ 2 của missell
- Quá khứ của misspeak - Phân từ 2 của misspeak
>> Xem thêm