Miscount>
miscount
/ˌmɪsˈkaʊnt/
(v): đếm nhầm
V1 của miscount (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của miscount (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của miscount (past participle – quá khứ phân từ) |
miscount Ex: They miscount the votes. (Họ đếm nhầm số phiếu.)
|
miscounted Ex: They miscounted the votes. (Họ đã đếm nhầm số phiếu.)
|
miscounted Ex: The votes had been miscounted. (Số phiếu đã bị đếm nhầm.) |
- Quá khứ của mishear - Phân từ 2 của mishear
- Quá khứ của mislay - Phân từ 2 của mislay
- Quá khứ của mislead - Phân từ 2 của mislead
- Quá khứ của mislearn - Phân từ 2 của mislearn
- Quá khứ của misread - Phân từ 2 của misread
>> Xem thêm