• Lớp 12
  • Lớp 11
  • Lớp 10
  • Lớp 9
  • Lớp 8
  • Lớp 7
  • Lớp 6
  • Lớp 5
  • Lớp 4
  • Lớp 3
  • Lớp 2
  • Lớp 1
  • Công cụ
×
 
Tìm kiếm tùy chỉnh
Sắp xếp theo:
Relevance
Relevance
Date
Unit 1. Leisure time
  • A.1. Từ vựng - Leisure activities
  • A.2. Ngữ pháp - Verbs of liking/ disliking + Ving/ to V
  • A.3. Từ vựng - Expressions about likes and dislikes
  • A.4. Ngữ âm - /ʊ/ và /uː/

Unit 2. Life in the countryside
  • B.1. Từ vựng - Life in the countryside
  • B.2. Ngữ pháp - So sánh hơn của trạng từ
  • B.3. Ngữ âm - /ə/ và /ɪ/

Unit 3. Teenagers
  • C.1. Từ vựng - Teen school clubs, teens' use of social media, teen stress
  • C.2. Ngữ pháp - Câu đơn và câu ghép
  • C.3. Ngữ âm - /ʊə/ và /ɔɪ/

Unit 4. Ethnic groups of Viet Nam
  • D.1. Từ vựng - The lifestyle of ethnic groups
  • D.2. Ngữ pháp - Câu hỏi Yes/ No và Wh
  • D.3. Ngữ pháp - Danh từ đếm được & không đếm được
  • D.4. Ngữ âm - /k/ và /g/

Unit 5. Our customs and traditions
  • E.1. Từ vựng - Customs and traditions
  • E.2. Ngữ pháp - Zero article
  • E.3. Ngữ âm - /n/ và /ŋ/

Unit 6. Lifestyles
  • F.1. Từ vựng - Different lifestyles
  • F.2. Ngữ pháp - Thì tương lai đơn
  • F.3. Ngữ pháp - Câu điều kiện loại 1
  • F.4. Ngữ âm - /br/ và /pr/

Unit 7. Environmental protection
  • G.1. Từ vựng - Environmental protection
  • G.2. Ngữ pháp - Câu phức với mệnh đề trạng ngữ thời gian
  • G.3. Ngữ âm - /bl/ và /kl/

Unit 8. Shopping
  • H.1. Từ vựng - Shopping
  • H.2. Ngữ pháp - Trạng từ chỉ tần suất
  • H.3. Ngữ pháp - Present simple for future events
  • H.4. Ngữ âm - /sp/ và /st/

Unit 9. Natural disasters
  • I.1. Từ vựng - Words describing natural disasters
  • I.2. Ngữ pháp - Thì quá khứ tiếp diễn
  • I.3. Ngữ âm - Trọng âm từ có tận cùng là -al và -ous

Unit 10. Communication in the future
  • J.1. Từ vựng - Communication technology
  • J.2. Ngữ pháp - Giới từ thời gian và địa điểm
  • J.3. Ngữ pháp - Đại từ sở hữu
  • J.4. Ngữ âm - Trọng âm từ có tận cùng -ese và -ee

Unit 11. Science and technology
  • K.1. Từ vựng - Science and technology in the future
  • K.2. Ngữ pháp - Reported speech (statements)

Unit 12. Life on other planets
  • L.1. Từ vựng - Outer space
  • L.2. Ngữ pháp - Reported speech (questions)