Behold>
behold
/bɪˈhəʊld/
(v): ngắm nhìn
V1 của behold (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của behold (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của behold (past participle – quá khứ phân từ) |
behold Ex: They behold a bright star shining in the sky. (Họ ngắm nhìn một ngôi sao sáng trên bầu trời.) |
beheld Ex: They beheld a bright star shining in the sky last night. (Tối qua họ đã ngắm nhìn một ngôi sao sáng trên bầu trời.) |
beheld Ex: They have just beheld a bright star shining in the sky. (Họ vừa nhìn thấy một ngôi sao sáng trên bầu trời.) |
- Quá khứ của bend - Phân từ 2 của bend
- Quá khứ của beset - Phân từ 2 của beset
- Quá khứ của bespeak - Phân từ 2 của bespeak
- Quá khứ của bet - Phân từ 2 của bet
- Quá khứ của bid - Phân từ 2 của bid
>> Xem thêm