Befall>
befall ![](/themes/js/tiny_mce/themes/advanced/img/simple_audio_icon.png)
/bɪˈfɔːl/
(v): xảy đến
V1 của befall (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của befall (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của befall (past participle – quá khứ phân từ) |
befall Ex: Many natural disasters befell that region every year. (Nhiều thiên tai đã xảy đến khu vực đó mỗi năm.) |
befell Ex: Many natural disasters befell that region last year. (Năm trước nhiều thiên tai đã xảy đến khu vực đó.) |
befallen Ex: Many natural disasters have befallen that region. (Nhiều thiên tai đã xảy đến khu vực đó.) |
![](/themes/images/iconComment.png)
![](/themes/images/facebook-share.png)
- Quá khứ của begin - Phân từ 2 của begin
- Quá khứ của behold - Phân từ 2 của behold
- Quá khứ của bend - Phân từ 2 của bend
- Quá khứ của beset - Phân từ 2 của beset
- Quá khứ của bespeak - Phân từ 2 của bespeak
>> Xem thêm