Bet>
bet 
/bet/
(v): đánh cược/ cá cược
V1 của bet (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của bet (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của bet (past participle – quá khứ phân từ) |
bet Ex: He regularly goes to the races and bets heavily. (Anh ấy thường xuyên đến các cuộc đua và cược to.) |
bet Ex: He went to the races and bet heavily. (Anh ấy đã đến các cuộc đua và cược to.) |
bet Ex: He has gone to the races and bet heavily. (Anh ấy đến các cuộc đua và cược to.) |


- Quá khứ của bid - Phân từ 2 của bid
- Quá khứ của bind - Phân từ 2 của bind
- Quá khứ của bite - Phân từ 2 của bite
- Quá khứ của bleed - Phân từ 2 của bleed
- Quá khứ của blow - Phân từ 2 của blow
>> Xem thêm