Buy >
buy
/baɪ/
(v): mua
V1 của buy (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của buy (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của buy (past participle – quá khứ phân từ) |
buy Ex: My mother buys me new books every new school year. (Mỗi năm học mới mẹ lại mua cho tôi sách mới.) |
bought Ex: My mother bought me new books last week. (Tuần trước mẹ mua cho tôi sách mới.) |
bought Ex: My mother has just bought me some new books. (Mẹ vừa mua cho tôi một vài quyển sách mới.) |
- Quá khứ của bust - Phân từ 2 của bust
- Quá khứ của burst - Phân từ 2 của burst
- Quá khứ của burn - Phân từ 2 của burn
- Quá khứ của build - Phân từ 2 của build
- Quá khứ của browbeat - Phân từ 2 của browbeat
>> Xem thêm