Burst


burst 

/bɜːst/

(v): nổ tung/ vỡ òa  

V1 của burst

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của burst

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của burst

(past participle – quá khứ phân từ)

burst 

Ex: That balloon will burst if you blow it up any more. 

(Quả bóng sẽ nổ tung nếu bạn cứ thổi nó nữa.)

burst 

Ex: The dam burst under the weight of water.

(Đập nước vỡ tung dưới sức nặng của nước.)

burst 

Ex: The river has burst its banks and flooded nearby towns. 

(Con sông đã vỡ bờ và làm ngập các thị trấn lân cận.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm