Burst>
burst 
/bɜːst/
(v): nổ tung/ vỡ òa
V1 của burst (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của burst (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của burst (past participle – quá khứ phân từ) |
burst Ex: That balloon will burst if you blow it up any more. (Quả bóng sẽ nổ tung nếu bạn cứ thổi nó nữa.) |
burst Ex: The dam burst under the weight of water. (Đập nước vỡ tung dưới sức nặng của nước.) |
burst Ex: The river has burst its banks and flooded nearby towns. (Con sông đã vỡ bờ và làm ngập các thị trấn lân cận.) |


- Quá khứ của bust - Phân từ 2 của bust
- Quá khứ của buy - Phân từ 2 của buy
- Quá khứ của burn - Phân từ 2 của burn
- Quá khứ của build - Phân từ 2 của build
- Quá khứ của browbeat - Phân từ 2 của browbeat
>> Xem thêm