Beset>
beset ![](/themes/js/tiny_mce/themes/advanced/img/simple_audio_icon.png)
/bɪˈset/
(v): bao quanh
V1 của beset (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của beset (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của beset (past participle – quá khứ phân từ) |
beset Ex: Many problems beset the team now. (Bây giờ nhiều vấn đề bủa vây đội.) |
beset Ex: Many problems beset the team a few months ago. (Nhiều vấn đề đã bủa vây đội trong cách đây vài tháng.) |
beset Ex: Many problems have beset the team in recent months. (Nhiều vấn đề đã bủa vây đội trong những tháng gần đây.) |
![](/themes/images/iconComment.png)
![](/themes/images/facebook-share.png)
- Quá khứ của bespeak - Phân từ 2 của bespeak
- Quá khứ của bet - Phân từ 2 của bet
- Quá khứ của bid - Phân từ 2 của bid
- Quá khứ của bind - Phân từ 2 của bind
- Quá khứ của bite - Phân từ 2 của bite
>> Xem thêm