Be>
be 
/bi/
(v): thì, là, ở
V1 của be (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của be (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của be (past participle – quá khứ phân từ) |
am – is - are Ex: I am smart. (Tôi thông minh.) She is smart. (Anh ấy thông minh.) We are smart. (Chúng tôi thông minh.) |
was - were Ex: She was lazy in the past. (Trước đây cô ấy lười biếng.) In the past they were lazy. (Trong quá khứ họ lười biếng.)
|
been Ex: She has been lazy lately. (Dạo này cô ấy lười biếng.) They have been lazy lately. (Dạo này họ lười biếng.)
|


- Quá khứ của bear - Phân từ 2 của bear
- Quá khứ của beat - Phân từ 2 của beat
- Quá khứ của become - Phân từ 2 của become
- Quá khứ của befall - Phân từ 2 của befall
- Quá khứ của begin - Phân từ 2 của begin
>> Xem thêm