Learn>
learn 
/lɜːn/
(v): học, được biết
V1 của learn (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của learn (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của learn (past participle – quá khứ phân từ) |
learn Ex: Most people learn to read as children. (Hầu hết mọi người học đọc khi còn bé.) |
learned/ learnt Ex: Today we learnt how to use the new software. (Hôm nay chúng mình học cách sử dụng phần mềm.) |
learned/ learnt Ex: I have learnt a lot from my father. (Tôi học nhiều từ bố của mình.) |


- Quá khứ của leave - Phân từ 2 của leave
- Quá khứ của lend - Phân từ 2 của lend
- Quá khứ của let - Phân từ 2 của let
- Quá khứ của lie - Phân từ 2 của lie
- Quá khứ của light - Phân từ 2 của light
>> Xem thêm