Lip-read>
lip-read ![](/themes/js/tiny_mce/themes/advanced/img/simple_audio_icon.png)
/ˈlɪp riːd/
(v): mấp máy môi
V1 của lip-read (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của lip-read (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của lip-read (past participle – quá khứ phân từ) |
lip-read Ex: Another service which the young like doing very much is teaching the deaf to lip-read. (Một dịch vụ khác mà giới trẻ rất thích làm là dạy người điếc đọc khẩu hình miệng.) |
lip-read Ex: She lip-read non-stop five minutes ago. (Cách đây 5 phút cô ấy cứ mấp máy môi liên tục.)
|
lip-read Ex: She has lip-read all this morning. (Cô ấy mấp máy môi cả sáng nay.)
|
![](/themes/images/iconComment.png)
![](/themes/images/facebook-share.png)
- Quá khứ của lose - Phân từ 2 của lose
- Quá khứ của light - Phân từ 2 của light
- Quá khứ của lie - Phân từ 2 của lie
- Quá khứ của let - Phân từ 2 của let
- Quá khứ của lend - Phân từ 2 của lend
>> Xem thêm