Lose>
lose
/luːz/
(v): làm mất, mất
V1 của lose (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của lose (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của lose (past participle – quá khứ phân từ) |
lose Ex: Some families lose everything in the flood. (Một số gia đình mất mọi thứ trong trận lũ.) |
lost Ex: She lost her husband in the crowd. (Cô ấy lạc mất chồng trong đám đông.) |
lost Ex: I've lost my keys. (Tôi đã mất chìa khóa.)
|
- Quá khứ của lip-read - Phân từ 2 của lip-read
- Quá khứ của light - Phân từ 2 của light
- Quá khứ của lie - Phân từ 2 của lie
- Quá khứ của let - Phân từ 2 của let
- Quá khứ của lend - Phân từ 2 của lend
>> Xem thêm