Lose


lose 

/luːz/

(v): làm mất, mất 

V1 của lose

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của lose

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của lose

(past participle – quá khứ phân từ)

lose 

Ex: Some families lose everything in the flood. 

(Một số gia đình mất mọi thứ trong trận lũ.)

lost 

Ex: She lost her husband in the crowd. 

(Cô ấy lạc mất chồng trong đám đông.)

lost 

Ex: I've lost my keys. 

(Tôi đã mất chìa khóa.)

 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm