Lend>
lend 
/lend/
(v): cho mượn
V1 của lend (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của lend (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của lend (past participle – quá khứ phân từ) |
lend Ex: They will lend equipment free of charge. (Họ sẽ cho mượn thiết bị miễn phí.) |
lent Ex: She very kindly lent me her bicycle. (Cô ấy tử tế cho tôi mượn xe đạp của cô ấy.) |
lent Ex: I've lent the car to a friend. (Tôi vừa cho một người bạn mượn ô tô.) |


- Quá khứ của let - Phân từ 2 của let
- Quá khứ của lie - Phân từ 2 của lie
- Quá khứ của light - Phân từ 2 của light
- Quá khứ của lip-read - Phân từ 2 của lip-read
- Quá khứ của lose - Phân từ 2 của lose
>> Xem thêm