Forego>
forego
/fɔːˈɡəʊ/
(v): bỏ, kiêng
V1 của forego (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của forego (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của forego (past participle – quá khứ phân từ) |
forego Ex: Most viewers would probably forego the rest of the series when they started to get bored. (Hầu hết người xem có lẽ sẽ bỏ qua phần còn lại của loạt phim khi họ bắt đầu cảm thấy nhàm chán.) |
forewent Ex: Most viewers forewent the rest of the series when they got bored. (Hầu hết người xem bỏ qua phần còn lại của loạt phim khi họ cảm thấy nhàm chán.)
|
foregone Ex: Most viewers have foregone the rest of the series when they got bored. (Hầu hết người xem bỏ qua phần còn lại của loạt phim khi họ cảm thấy nhàm chán.) |
- Quá khứ của foresee - Phân từ 2 của foresee
- Quá khứ của foretell - Phân từ 2 của foretell
- Quá khứ của forget - Phân từ 2 của forget
- Quá khứ của forgive - Phân từ 2 của forgive
- Quá khứ của forsake - Phân từ 2 của forsake
>> Xem thêm