Find>
find 
/faɪnd/
(v): tìm thấy, thấy
V1 của find (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của find (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của find (past participle – quá khứ phân từ) |
find Ex: She finds this books interesting to read. (Cô ấy thấy quyển sách này thú vị khi đọc.) |
found Ex: They found a car abandoned on top of the cliff. (Họ tìm thấy một chiếc ô tô bị bỏ rơi trên đỉnh vách đá.) |
found Ex: Look what I've found! (Nhìn xem chúng ta đã tìm thấy gì nào!) |


- Quá khứ của fit - Phân từ 2 của fit
- Quá khứ của flee - Phân từ 2 của flee
- Quá khứ của fling - Phân từ 2 của fling
- Quá khứ của fly - Phân từ 2 của fly
- Quá khứ của forebear - Phân từ 2 của forebear
>> Xem thêm