Go


go 

/ɡəʊ/

(v): đi  

V1 của go

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của go

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của go

(past participle – quá khứ phân từ)

go 

Ex: I have to go to Rome on business. 

(Tôi phải đi công tác ở Rome.)

went 

Ex: She went into her room and shut the door behind her. 

(Cô đi vào phòng và đóng cửa lại sau lưng.)

gone 

Ex: We had gone about fifty miles when the car broke down. 

(Chúng tôi đã đi được khoảng năm mươi dặm thì chiếc xe bị hỏng.)


Bình chọn:
3.7 trên 7 phiếu

>> Xem thêm