Go >
go 
/ɡəʊ/
(v): đi
V1 của go (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của go (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của go (past participle – quá khứ phân từ) |
go Ex: I have to go to Rome on business. (Tôi phải đi công tác ở Rome.) |
went Ex: She went into her room and shut the door behind her. (Cô đi vào phòng và đóng cửa lại sau lưng.) |
gone Ex: We had gone about fifty miles when the car broke down. (Chúng tôi đã đi được khoảng năm mươi dặm thì chiếc xe bị hỏng.) |


- Quá khứ của grind - Phân từ 2 của grind
- Quá khứ của grow - Phân từ 2 của grow
- Quá khứ của give - Phân từ 2 của give
- Quá khứ của gird - Phân từ 2 của gird
- Quá khứ của get - Phân từ 2 của get
>> Xem thêm