Outrank>
outrank - outdrank - outdrunk
outrank 
/ˌaʊtˈræŋk/
(v): xếp hạng cao hơn
| V1 của outrank (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của outrank (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của outrank (past participle – quá khứ phân từ) | 
| outrank  Ex: Colonel Jones outranks everyone here. (Đại tá Jones có thứ hạng cao hơn tất cả mọi người ở đây.) | outdrank  Ex: As Superintendent, she outranked all the other police officers in the room. (Với tư cách là Giám đốc, cô ấy có thứ hạng cao hơn tất cả các sĩ quan cảnh sát khác trong phòng.) | outdrunk  Ex: As Superintendent, she has outranked all the other police officers in the room. (Với tư cách là Giám đốc, cô ấy có thứ hạng cao hơn tất cả các sĩ quan cảnh sát khác trong phòng.) | 
 Bình luận
Bình luận
                                                 Chia sẻ
 Chia sẻ 
                 
                                                 
                                            



 
             
            