Outride>
outride - outrode - outridden
Outride 
/ˌaʊtˈraɪd/
(v): cưỡi (ngựa) giỏi hơn
| V1 của outride (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của outride (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của outride (past participle – quá khứ phân từ) | 
| outride  Ex: He couldn’t outride the knight’s screams. (Anh ta không thể vượt qua tiếng hét của hiệp sĩ.) | outrode  Ex: He outrode his arrivals. (Anh ấy đã vượt qua những lần đến của mình.) | outridden  Ex: He has outridden other cyclists. (Anh ấy đã vượt qua những người đi xe đạp khác.) | 
 Bình luận
Bình luận
                                                 Chia sẻ
 Chia sẻ 
                 
                                                 
                                            



 
             
            