Outsit>
outsit - outsat - outsat
Outsit 
/ˌautˈsɪt/
(v): ngồi lâu hơn
| V1 của outsit (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của outsit (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của outsit (past participle – quá khứ phân từ) | 
| outsit  Ex: He was determined to outsit his rival. (Anh quyết tâm vượt qua đối thủ của mình.) | outsat  Ex: We realized they outsat our welcome. (Chúng tôi nhận ra rằng họ vượt xa sự chào đón của chúng tôi.) | outsat  Ex: We realized they had outsat our welcome. (Chúng tôi nhận ra rằng họ đã vượt xa sự chào đón của chúng tôi.) | 
 Bình luận
Bình luận
                                                 Chia sẻ
 Chia sẻ 
                 
                                                 
                                            



 
             
            