Outshoot>
outshoot - outshot - outshot
Outshoot 
/ˌaʊt’ʃuːt/
(v): bắn giỏi hơn/ nảy mầm, mọc
| V1 của outshoot (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của outshoot (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của outshoot (past participle – quá khứ phân từ) | 
| outshoot  Ex: A tree is outshooting its roots. (Một cái cây đang đâm chồi nảy lộc.) | outshot  Ex: Sparks outshot from the fire. (Tia lửa bắn ra từ đám cháy.) | outshot  Ex: Sparks have outshot from the fire. (Tia lửa bắn ra từ đám cháy.) 
 | 
 Bình luận
Bình luận
                                                 Chia sẻ
 Chia sẻ 
                 
                                                 
                                            



 
             
            