Oversew>
oversew - oversewed - oversewn
Oversew 
/ˌəʊ.vəˈ səʊ/
(v): may nối vắt
| V1 của oversew (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của oversew (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của oversew (past participle – quá khứ phân từ) | 
| oversew  Ex: I made this skirt just by oversewing two pieces of material together. (Tôi đã làm chiếc váy này chỉ bằng cách ghép hai mảnh vải lại với nhau.) | oversewed  Ex: He oversewed the patch onto the back of his jeans. (Anh dán miếng vá vào mặt sau quần jean của mình.) | oversewn  Ex: The jewel was oversewn into the lining of his coat. (Viên ngọc được bọc trong lớp lót của áo khoác.) | 
 Bình luận
Bình luận
                                                 Chia sẻ
 Chia sẻ 
                 
                                                 
                                            



 
             
            