Overhang>
overhang - overhung - overhung
Overhang 
/ˌəʊvəˈhæŋ/
(v): nhô lên trên/ treo lơ lửng
| V1 của overhang (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của overhang (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của overhang (past participle – quá khứ phân từ) | 
| overhang  Ex: The path was cool and dark with overhanging trees. (Con đường tối và mát mẻ với những tán cây nhô ra.) | overhung  Ex: His big fat belly overhung his belt. (Cái bụng to béo của anh ta thòng qua thắt lưng.) | overhung  Ex: These restored houses have overhung a system of quiet canals. (Những ngôi nhà được khôi phục này nhô ra một hệ thống kênh rạch yên tĩnh.) | 
 Bình luận
Bình luận
                                                 Chia sẻ
 Chia sẻ 
                 
                                                 
                                            



 
             
            