Overthink>
overthink - overthought - overthought
Overthink 
/ˌəʊvəˈθɪŋk/
(v): nghĩ quá nhiều
| V1 của overthink (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của overthink (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của overthink (past participle – quá khứ phân từ) | 
| overthink  Ex: He has a tendency to overthink things. (Anh ấy có xu hướng nghĩ quá về mọi thứ.) | overthought  Ex: I overthought everything and was worried too much. (Tôi đã suy nghĩ quá nhiều và lo lắng quá nhiều.) | overthought  Ex: I have overthought everything and has been worried too much. (Tôi đã suy nghĩ quá nhiều và lo lắng quá nhiều.) | 
 Bình luận
Bình luận
                                                 Chia sẻ
 Chia sẻ 
                 
                                                 
                                            



 
             
            