Overthink>
Overthink ![](/themes/js/tiny_mce/themes/advanced/img/simple_audio_icon.png)
/ˌəʊvəˈθɪŋk/
(v): nghĩ quá nhiều
V1 của overthink (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của overthink (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của overthink (past participle – quá khứ phân từ) |
overthink Ex: He has a tendency to overthink things. (Anh ấy có xu hướng nghĩ quá về mọi thứ.) |
overthought Ex: I overthought everything and was worried too much. (Tôi đã suy nghĩ quá nhiều và lo lắng quá nhiều.) |
overthought Ex: I have overthought everything and has been worried too much. (Tôi đã suy nghĩ quá nhiều và lo lắng quá nhiều.) |
![](/themes/images/iconComment.png)
![](/themes/images/facebook-share.png)
- Quá khứ của overthrow - Phân từ 2 của overthrow
- Quá khứ của overwind - Phân từ 2 của overwind
- Quá khứ của overwrite - Phân từ 2 của overwrite
- Quá khứ của overtake - Phân từ 2 của overtake
- Quá khứ của overstate - Phân từ 2 của overstate
>> Xem thêm