Overhear>
overhear - overheard - overheard
Overhear 
/ˌəʊvəˈhɪə(r)/
(v): nghe trộm
| V1 của overhear (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của overhear (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của overhear (past participle – quá khứ phân từ) | 
| overhear  Ex: We overhear them arguing. (Tôi tình cờ nghe thấy họ đang cãi nhau.) 
 | overheard  Ex: I overheard a conversation between two boys on the bus. (Tôi tình cờ nghe được cuộc trò chuyện giữa hai cậu bé trên xe buýt.) | overheard  Ex: We talked quietly so as not to be overheard. (Chúng tôi nói khẽ để không bị nghe lỏm.) 
 | 
 Bình luận
Bình luận
                                                 Chia sẻ
 Chia sẻ 
                 
                                                 
                                            



 
             
            