Overeat>
Overeat
/ˌəʊvərˈiːt/
(v): ăn quá nhiều
V1 của overeat (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của overeat (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của overeat (past participle – quá khứ phân từ) |
overeat Ex: You’re supposed to overeat on Thanksgiving. (Bạn có vẻ ăn quá nhiều vào Lễ tạ ơn.) |
overate Ex: You overate pizza last night. (Tối qua bạn đã ăn quá nhiều pizza.) |
overeaten Ex: She has over eaten meat these days. (Dạo này cô ấy ăn quá nhiều thịt.) |
- Quá khứ của overfeed - Phân từ 2 của overfeed
- Quá khứ của overfly - Phân từ 2 của overfly
- Quá khứ của overhang - Phân từ 2 của overhang
- Quá khứ của overhear - Phân từ 2 của overhear
- Quá khứ của overlay - Phân từ 2 của overlay
>> Xem thêm