Overstate>
overstate - overstated - overstated
Overstate 
/ˌəʊvəˈsteɪt/
(v): phóng đại
| V1 của overstate (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của overstate (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của overstate (past participle – quá khứ phân từ) | 
| overstate  Ex: He tends to overstate his case when talking politics. (Anh ấy có xu hướng cường điệu hóa trường hợp của mình khi nói chuyện chính trị.) 
 | overstated  Ex: The shareholders seemed to think that the executive board overstated the case for a merger. (Các cổ đông dường như nghĩ rằng ban điều hành đã cường điệu hóa trường hợp sáp nhập.) | overstated  Ex: The seriousness of the crime cannot be overstated. (Mức độ nghiêm trọng của tội ác không thể được phóng đại.) | 
 Bình luận
Bình luận
                                                 Chia sẻ
 Chia sẻ 
                 
                                                 
                                            



 
             
            