Outdrive


outdrive

/ˌaʊtˈdraɪv/

(v): lái nhanh hơn 

V1 của outdrive

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của outdrive

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của outdrive

(past participle – quá khứ phân từ)

outdrive 

Ex: The key to beating him is not to think you need to outdrive him on every hole.

(Chìa khóa để đánh bại anh ta là đừng nghĩ rằng bạn cần phải vượt qua anh ta ở mọi lỗ.)

outdrove 

Ex: He outdrove me on the 11th by about 50 yards.

(Anh ấy đã vượt qua tôi vào ngày 11 khoảng 50 thước.)

outdriven 

Ex: Although she was being outdriven on almost every hole, her short game was excellent and she won relatively easily. 

(Mặc dù cô ấy bị dẫn trước ở hầu hết mọi lỗ, nhưng trò chơi ngắn của cô ấy rất xuất sắc và cô ấy đã giành chiến thắng tương đối dễ dàng.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm