Awake>
awake ![](/themes/js/tiny_mce/themes/advanced/img/simple_audio_icon.png)
/əˈweɪk/
(v): đánh thức/ thức
V1 của awake (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của awake (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của awake (past participle – quá khứ phân từ) |
awake Ex: My mother usually awakes me every morning. (Mẹ thường đánh thức tôi mỗi buổi sáng.) |
awoke Ex: My mother awoke me yesterday morning. (Sáng hôm qua mẹ đã đánh thức tôi dậy.) |
awoken Ex: Recently my mother has awoken me in the morning. (Gần đây mẹ hay đánh thức tôi vào buổi sáng.) |
![](/themes/images/iconComment.png)
![](/themes/images/facebook-share.png)